| Từ: | 羊腸小徑 |
| Kí tự La Tinh: | yáng cháng xiǎo jìng |
| Antonyms: |
康庄大道 (kāng zhuāng dà dào) 羊腸小道 (yáng cháng xiǎo dào) |
| Từ: | 羊腸小徑 |
| Kí tự La Tinh: | yáng cháng xiǎo jìng |
| Antonyms: |
康庄大道 (kāng zhuāng dà dào) 羊腸小道 (yáng cháng xiǎo dào) |