| Từ: | 給與 | 
| Kí tự La Tinh: | gěi yǔ | 
| Antonyms: | 贈給 (zèng gěi) 取得 (qǔ dé) 賞賜 (shǎng cì) 接受 (jiē shòu) 領受 (lǐng shòu) 授與 (shòu yǔ) | 
| Từ: | 給與 | 
| Kí tự La Tinh: | gěi yǔ | 
| Antonyms: | 贈給 (zèng gěi) 取得 (qǔ dé) 賞賜 (shǎng cì) 接受 (jiē shòu) 領受 (lǐng shòu) 授與 (shòu yǔ) |