| Từ: | 紙上談兵 | 
| Kí tự La Tinh: | zhǐ shàng tán bīng | 
| Antonyms: | 埋頭苦幹 (mái tóu kǔ gān) 腳踏實地 (jiǎo tà shí dì) 身經百戰 (shēn jīng bǎi zhàn) | 
| Từ: | 紙上談兵 | 
| Kí tự La Tinh: | zhǐ shàng tán bīng | 
| Antonyms: | 埋頭苦幹 (mái tóu kǔ gān) 腳踏實地 (jiǎo tà shí dì) 身經百戰 (shēn jīng bǎi zhàn) |