| Từ: | 糊裡糊塗 | 
| Kí tự La Tinh: | hū lǐ hū tú | 
| Antonyms: | 
                         明明白白 (míng míng bái bái) 清清楚楚 (qīng qīng chǔ chǔ)  | 
                
| Từ: | 糊裡糊塗 | 
| Kí tự La Tinh: | hū lǐ hū tú | 
| Antonyms: | 
                         明明白白 (míng míng bái bái) 清清楚楚 (qīng qīng chǔ chǔ)  |