Từ: | 籠中鳥 |
Kí tự La Tinh: | lóng zhōng niǎo |
Antonyms: |
出柙虎 (chū xiá hǔ) 脫馬 (tuō mǎ) 脫韁馬 (tuō jiāng mǎ) |
Từ: | 籠中鳥 |
Kí tự La Tinh: | lóng zhōng niǎo |
Antonyms: |
出柙虎 (chū xiá hǔ) 脫馬 (tuō mǎ) 脫韁馬 (tuō jiāng mǎ) |