| Từ: | 節省 |
| Kí tự La Tinh: | jié shěng |
| Antonyms: |
耗費 (hào fèi) 浪費 (làng fèi) 糟蹋 (zāo tà) 奢侈 (shē chǐ) |
| Từ: | 節省 |
| Kí tự La Tinh: | jié shěng |
| Antonyms: |
耗費 (hào fèi) 浪費 (làng fèi) 糟蹋 (zāo tà) 奢侈 (shē chǐ) |