Từ: | 稀奇 |
Kí tự La Tinh: | xī qí |
Antonyms: |
常見 (cháng jiàn) 普通 (pǔ tōng) 平凡 (píng fán) 平常 (píng cháng) |
Từ: | 稀奇 |
Kí tự La Tinh: | xī qí |
Antonyms: |
常見 (cháng jiàn) 普通 (pǔ tōng) 平凡 (píng fán) 平常 (píng cháng) |