| Từ: | 知足不辱 |
| Kí tự La Tinh: | zhī zú bù rǔ |
| Antonyms: |
得寸進尺 (dé cùn jìn chǐ) 得隴望蜀 (dé lǒng wàng shǔ) |
| Từ: | 知足不辱 |
| Kí tự La Tinh: | zhī zú bù rǔ |
| Antonyms: |
得寸進尺 (dé cùn jìn chǐ) 得隴望蜀 (dé lǒng wàng shǔ) |