Từ: | 百川歸海 |
Kí tự La Tinh: | bǎi chuān guī hǎi |
Antonyms: |
四分五裂 (sì fēn wǔ liè) 眾叛親離 (zhòng pàn qīn lí) |
Từ: | 百川歸海 |
Kí tự La Tinh: | bǎi chuān guī hǎi |
Antonyms: |
四分五裂 (sì fēn wǔ liè) 眾叛親離 (zhòng pàn qīn lí) |