Từ: | 獎勵 |
Kí tự La Tinh: | jiǎng lì |
Antonyms: |
責罰 (zé fá) 處分 (chǔ fēn) 懲罰 (chěng fá) 處罰 (chǔ fá) 懲戒 (chěng jiè) |
Từ: | 獎勵 |
Kí tự La Tinh: | jiǎng lì |
Antonyms: |
責罰 (zé fá) 處分 (chǔ fēn) 懲罰 (chěng fá) 處罰 (chǔ fá) 懲戒 (chěng jiè) |