Từ: | 物阜民豐 |
Kí tự La Tinh: | wù fù mín fēng |
Antonyms: |
民窮財盡 (mín qióng cái jìn) 國富民安 (guó fù mín ān) |
Từ: | 物阜民豐 |
Kí tự La Tinh: | wù fù mín fēng |
Antonyms: |
民窮財盡 (mín qióng cái jìn) 國富民安 (guó fù mín ān) |