Từ: | 無饜 |
Kí tự La Tinh: | wú yàn |
Antonyms: |
知足 (zhī zú) 不滿 (bù mǎn) 貪婪 (tān lán) 貪心 (tān xīn) |
Từ: | 無饜 |
Kí tự La Tinh: | wú yàn |
Antonyms: |
知足 (zhī zú) 不滿 (bù mǎn) 貪婪 (tān lán) 貪心 (tān xīn) |