Từ: | 無言以對 |
Kí tự La Tinh: | wú yán yǐ duì |
Antonyms: |
反唇相譏 (fǎn chún xiāng jī) 對答如流 (duì dá rú liú) 反唇相稽 (fǎn chún xiāng jī) |
Từ: | 無言以對 |
Kí tự La Tinh: | wú yán yǐ duì |
Antonyms: |
反唇相譏 (fǎn chún xiāng jī) 對答如流 (duì dá rú liú) 反唇相稽 (fǎn chún xiāng jī) |