Từ: | 無濟於事 |
Kí tự La Tinh: | wú jì yú shì |
Antonyms: |
立竿見影 (lì gān jiàn yǐng) 行之有效 (xíng zhī yǒu xiào) |
Từ: | 無濟於事 |
Kí tự La Tinh: | wú jì yú shì |
Antonyms: |
立竿見影 (lì gān jiàn yǐng) 行之有效 (xíng zhī yǒu xiào) |