Từ: | 無所措手 |
Kí tự La Tinh: | wú suǒ cuò shǒu |
Antonyms: |
遊刃有餘 (yóu rèn yǒu yú) 一竅不通 (yī qiào bù tōng) |
Từ: | 無所措手 |
Kí tự La Tinh: | wú suǒ cuò shǒu |
Antonyms: |
遊刃有餘 (yóu rèn yǒu yú) 一竅不通 (yī qiào bù tōng) |