Từ: | 無動於衷 |
Kí tự La Tinh: | wú dòng yú zhōng |
Antonyms: |
感人肺腑 (gǎn rén fèi fǔ) 心癢難熬 (xīn yǎng nán āo) |
Từ: | 無動於衷 |
Kí tự La Tinh: | wú dòng yú zhōng |
Antonyms: |
感人肺腑 (gǎn rén fèi fǔ) 心癢難熬 (xīn yǎng nán āo) |