Từ: | 減少 |
Kí tự La Tinh: | jiǎn shǎo |
Antonyms: |
加強 (jiā qiáng) 增加 (zēng jiā) 增添 (zēng tiān) |
Từ: | 減少 |
Kí tự La Tinh: | jiǎn shǎo |
Antonyms: |
加強 (jiā qiáng) 增加 (zēng jiā) 增添 (zēng tiān) |