Từ: | 淚如雨下 |
Kí tự La Tinh: | lèi rú yǔ xià |
Antonyms: |
笑逐顏開 (xiào zhú yán kāi) 眉開眼笑 (méi kāi yǎn xiào) |
Từ: | 淚如雨下 |
Kí tự La Tinh: | lèi rú yǔ xià |
Antonyms: |
笑逐顏開 (xiào zhú yán kāi) 眉開眼笑 (méi kāi yǎn xiào) |