Từ: | 涕泗滂沱 |
Kí tự La Tinh: | tì sì pāng tuó |
Antonyms: |
笑容可掬 (xiào róng kě jū) 眉開眼笑 (méi kāi yǎn xiào) |
Từ: | 涕泗滂沱 |
Kí tự La Tinh: | tì sì pāng tuó |
Antonyms: |
笑容可掬 (xiào róng kě jū) 眉開眼笑 (méi kāi yǎn xiào) |