| Từ: | 沃野千里 | 
| Kí tự La Tinh: | wò yě qiān lǐ | 
| Antonyms: | 
                         窮鄉僻壤 (qióng xiāng pì rǎng) 不毛之地 (bù máo zhī dì) 通都大邑 (tōng dū dà yì)  | 
                
| Từ: | 沃野千里 | 
| Kí tự La Tinh: | wò yě qiān lǐ | 
| Antonyms: | 
                         窮鄉僻壤 (qióng xiāng pì rǎng) 不毛之地 (bù máo zhī dì) 通都大邑 (tōng dū dà yì)  |