Từ: | 歸宿 |
Kí tự La Tinh: | guī sù |
Antonyms: |
到達 (dào dá) 出發 (chū fā) 抵達 (dǐ dá) 停留 (tíng liú) |
Từ: | 歸宿 |
Kí tự La Tinh: | guī sù |
Antonyms: |
到達 (dào dá) 出發 (chū fā) 抵達 (dǐ dá) 停留 (tíng liú) |