Từ: | 整齊 |
Kí tự La Tinh: | zhěng qí |
Antonyms: |
零亂 (líng luàn) 紛亂 (fēn luàn) 雜亂 (zá luàn) 凌亂 (líng luàn) |
Từ: | 整齊 |
Kí tự La Tinh: | zhěng qí |
Antonyms: |
零亂 (líng luàn) 紛亂 (fēn luàn) 雜亂 (zá luàn) 凌亂 (líng luàn) |