Từ: | 揠苗助長 |
Kí tự La Tinh: | yà miáo zhù cháng |
Antonyms: |
循序漸進 (xún xù jiàn jìn) 放任自流 (fàng rèn zì liú) |
Từ: | 揠苗助長 |
Kí tự La Tinh: | yà miáo zhù cháng |
Antonyms: |
循序漸進 (xún xù jiàn jìn) 放任自流 (fàng rèn zì liú) |