| Từ: | 提前 |
| Kí tự La Tinh: | tí qián |
| Antonyms: |
延緩 (yán huǎn) 遲到 (chí dào) 推后 (tuī hòu) 推遲 (tuī chí) |
| Từ: | 提前 |
| Kí tự La Tinh: | tí qián |
| Antonyms: |
延緩 (yán huǎn) 遲到 (chí dào) 推后 (tuī hòu) 推遲 (tuī chí) |