Từ: | 抵足而眠 |
Kí tự La Tinh: | dǐ zú ér mián |
Antonyms: |
同床異夢 (tóng chuáng yì mèng) 貌合神離 (mào hé shén lí) |
Từ: | 抵足而眠 |
Kí tự La Tinh: | dǐ zú ér mián |
Antonyms: |
同床異夢 (tóng chuáng yì mèng) 貌合神離 (mào hé shén lí) |