| Từ: | 惱羞成怒 |
| Kí tự La Tinh: | nǎo xiū chéng nù |
| Antonyms: |
和顏悅色 (hé yán yuè sè) 心平氣和 (xīn píng qì hé) |
| Từ: | 惱羞成怒 |
| Kí tự La Tinh: | nǎo xiū chéng nù |
| Antonyms: |
和顏悅色 (hé yán yuè sè) 心平氣和 (xīn píng qì hé) |