Từ: | 從從容容 |
Kí tự La Tinh: | cóng cóng róng róng |
Antonyms: |
匆匆忙忙 (cōng cōng máng máng) 慌慌張張 (huāng huāng zhāng zhāng) |
Từ: | 從從容容 |
Kí tự La Tinh: | cóng cóng róng róng |
Antonyms: |
匆匆忙忙 (cōng cōng máng máng) 慌慌張張 (huāng huāng zhāng zhāng) |