Từ: | 彰明較著 |
Kí tự La Tinh: | zhāng míng jiào zhù |
Antonyms: |
將錯就錯 (jiāng cuò jiù cuò) 明知故犯 (míng zhī gù fàn) |
Từ: | 彰明較著 |
Kí tự La Tinh: | zhāng míng jiào zhù |
Antonyms: |
將錯就錯 (jiāng cuò jiù cuò) 明知故犯 (míng zhī gù fàn) |