Từ: | 彬彬有禮 |
Kí tự La Tinh: | bīn bīn yǒu lǐ |
Antonyms: |
專橫跋扈 (zhuān héng bá hù) 出言不遜 (chū yán bù xùn) |
Từ: | 彬彬有禮 |
Kí tự La Tinh: | bīn bīn yǒu lǐ |
Antonyms: |
專橫跋扈 (zhuān héng bá hù) 出言不遜 (chū yán bù xùn) |