Từ: | 尖嘴猴腮 |
Kí tự La Tinh: | jiān zuǐ hóu sāi |
Antonyms: |
肥頭大耳 (féi tóu dà ěr) 風流瀟洒 (fēng liú xiāo sǎ) |
Từ: | 尖嘴猴腮 |
Kí tự La Tinh: | jiān zuǐ hóu sāi |
Antonyms: |
肥頭大耳 (féi tóu dà ěr) 風流瀟洒 (fēng liú xiāo sǎ) |