Từ: | 小題大做 |
Kí tự La Tinh: | xiǎo tí dà zuò |
Antonyms: |
輕描淡寫 (qīng miáo dàn xiě) 大題小做 (dà tí xiǎo zuò) |
Từ: | 小題大做 |
Kí tự La Tinh: | xiǎo tí dà zuò |
Antonyms: |
輕描淡寫 (qīng miáo dàn xiě) 大題小做 (dà tí xiǎo zuò) |