| Từ: | 容光煥發 |
| Kí tự La Tinh: | róng guāng huàn fā |
| Antonyms: |
筋疲力盡 (jīn pí lì jìn) 面黃肌瘦 (miàn huáng jī shòu) |
| Từ: | 容光煥發 |
| Kí tự La Tinh: | róng guāng huàn fā |
| Antonyms: |
筋疲力盡 (jīn pí lì jìn) 面黃肌瘦 (miàn huáng jī shòu) |