| Từ: | 孝子賢孫 | 
| Kí tự La Tinh: | xiào zǐ xián sūn | 
| Antonyms: | 
                         忤逆子孫 (wǔ nì zǐ sūn) 不肖子孫 (bù xiāo zǐ sūn)  | 
                
| Từ: | 孝子賢孫 | 
| Kí tự La Tinh: | xiào zǐ xián sūn | 
| Antonyms: | 
                         忤逆子孫 (wǔ nì zǐ sūn) 不肖子孫 (bù xiāo zǐ sūn)  |