Từ: | 嫻靜 |
Kí tự La Tinh: | xián jìng |
Antonyms: |
愛靜 (ài jìng) 沉靜 (chén jìng) 好動 (hǎo dòng) 文靜 (wén jìng) |
Từ: | 嫻靜 |
Kí tự La Tinh: | xián jìng |
Antonyms: |
愛靜 (ài jìng) 沉靜 (chén jìng) 好動 (hǎo dòng) 文靜 (wén jìng) |