| Từ: | 如狼似虎 |
| Kí tự La Tinh: | rú láng sì hǔ |
| Antonyms: |
菩薩心腸 (pú sà xīn cháng) 如兄如弟 (rú xiōng rú dì) |
| Từ: | 如狼似虎 |
| Kí tự La Tinh: | rú láng sì hǔ |
| Antonyms: |
菩薩心腸 (pú sà xīn cháng) 如兄如弟 (rú xiōng rú dì) |