Từ: | 大器晚成 |
Kí tự La Tinh: | dà qì wǎn chéng |
Antonyms: |
冥頑不靈 (míng wán bù líng) 初露鋒芒 (chū lù fēng máng) 不堪造就 (bù kān zào jiù) |
Từ: | 大器晚成 |
Kí tự La Tinh: | dà qì wǎn chéng |
Antonyms: |
冥頑不靈 (míng wán bù líng) 初露鋒芒 (chū lù fēng máng) 不堪造就 (bù kān zào jiù) |