Từ: | 外柔內剛 |
Kí tự La Tinh: | wài róu nèi gāng |
Antonyms: |
外強中乾 (wài qiáng zhōng gān) 內柔外剛 (nèi róu wài gāng) |
Từ: | 外柔內剛 |
Kí tự La Tinh: | wài róu nèi gāng |
Antonyms: |
外強中乾 (wài qiáng zhōng gān) 內柔外剛 (nèi róu wài gāng) |