| Từ: | 喪心病狂 | 
| Kí tự La Tinh: | sāng xīn bìng kuáng | 
| Antonyms: | 平心靜氣 (píng xīn jìng qì) 心平氣和 (xīn píng qì hé) | 
| Từ: | 喪心病狂 | 
| Kí tự La Tinh: | sāng xīn bìng kuáng | 
| Antonyms: | 平心靜氣 (píng xīn jìng qì) 心平氣和 (xīn píng qì hé) |