| Từ: | 喜氣洋洋 |
| Kí tự La Tinh: | xǐ qì yáng yáng |
| Antonyms: |
愁眉苦臉 (chóu méi kǔ liǎn) 愁眉鎖眼 (chóu méi suǒ yǎn) |
| Từ: | 喜氣洋洋 |
| Kí tự La Tinh: | xǐ qì yáng yáng |
| Antonyms: |
愁眉苦臉 (chóu méi kǔ liǎn) 愁眉鎖眼 (chóu méi suǒ yǎn) |