Từ: | 喜慶 |
Kí tự La Tinh: | xǐ qìng |
Antonyms: |
熱鬧 (rè nào) 歡樂 (huān lè) 凄涼 (qī liáng) 災禍 (zāi huò) |
Từ: | 喜慶 |
Kí tự La Tinh: | xǐ qìng |
Antonyms: |
熱鬧 (rè nào) 歡樂 (huān lè) 凄涼 (qī liáng) 災禍 (zāi huò) |