| Từ: | 咬牙切齒 |
| Kí tự La Tinh: | yǎo yá qiē chǐ |
| Antonyms: |
笑逐顏開 (xiào zhú yán kāi) () 笑容可掬 (xiào róng kě jū) |
| Từ: | 咬牙切齒 |
| Kí tự La Tinh: | yǎo yá qiē chǐ |
| Antonyms: |
笑逐顏開 (xiào zhú yán kāi) () 笑容可掬 (xiào róng kě jū) |