Từ: | 吃一塹,長一智 |
Kí tự La Tinh: | chī yī qiàn , cháng yī zhì |
Antonyms: |
重蹈覆轍 (zhòng dǎo fù zhé) |
Từ: | 吃一塹,長一智 |
Kí tự La Tinh: | chī yī qiàn , cháng yī zhì |
Antonyms: |
重蹈覆轍 (zhòng dǎo fù zhé) |