| Từ: | 博聞強識 |
| Kí tự La Tinh: | bó wén qiáng shí |
| Antonyms: |
孤陋寡聞 (gū lòu guǎ wén) 不學無術 (bù xué wú shù) |
| Từ: | 博聞強識 |
| Kí tự La Tinh: | bó wén qiáng shí |
| Antonyms: |
孤陋寡聞 (gū lòu guǎ wén) 不學無術 (bù xué wú shù) |