| Từ: | 博施濟眾 |
| Kí tự La Tinh: | bó shī jì zhòng |
| Antonyms: |
善財難捨 (shàn cái nán shè) 一毛不拔 (yī máo bù bá) |
| Từ: | 博施濟眾 |
| Kí tự La Tinh: | bó shī jì zhòng |
| Antonyms: |
善財難捨 (shàn cái nán shè) 一毛不拔 (yī máo bù bá) |