| Từ: | 千頭萬緒 |
| Kí tự La Tinh: | qiān tóu wàn xù |
| Antonyms: |
洞若觀火 (dòng ruò guān huǒ) 有條不紊 (yǒu tiáo bù wěn) 井井有條 (jǐng jǐng yǒu tiáo) 一目了然 (yī mù liǎo rán) |
| Từ: | 千頭萬緒 |
| Kí tự La Tinh: | qiān tóu wàn xù |
| Antonyms: |
洞若觀火 (dòng ruò guān huǒ) 有條不紊 (yǒu tiáo bù wěn) 井井有條 (jǐng jǐng yǒu tiáo) 一目了然 (yī mù liǎo rán) |