Từ: | 加強 |
Kí tự La Tinh: | jiā qiáng |
Antonyms: |
減少 (jiǎn shǎo) 減弱 (jiǎn ruò) 削弱 (xiāo ruò) 寥寥無幾 (liáo liáo wú jī) |
Từ: | 加強 |
Kí tự La Tinh: | jiā qiáng |
Antonyms: |
減少 (jiǎn shǎo) 減弱 (jiǎn ruò) 削弱 (xiāo ruò) 寥寥無幾 (liáo liáo wú jī) |