| Từ: | 刻苦耐勞 |
| Kí tự La Tinh: | kè kǔ nài láo |
| Antonyms: |
貪安好逸 (tān ān hǎo yì) 好吃懶做 (hǎo chī lǎn zuò) |
| Từ: | 刻苦耐勞 |
| Kí tự La Tinh: | kè kǔ nài láo |
| Antonyms: |
貪安好逸 (tān ān hǎo yì) 好吃懶做 (hǎo chī lǎn zuò) |