| Từ: | 別出新裁 |
| Kí tự La Tinh: | bié chū xīn cái |
| Antonyms: |
如法泡製 (rú fǎ pào zhì) 依樣葫蘆 (yī yàng hú lú) |
| Từ: | 別出新裁 |
| Kí tự La Tinh: | bié chū xīn cái |
| Antonyms: |
如法泡製 (rú fǎ pào zhì) 依樣葫蘆 (yī yàng hú lú) |