| Từ: | 出乎意料 | 
| Kí tự La Tinh: | chū hū yì liào | 
| Antonyms: | 
                         意料之中 (yì liào zhī zhōng) 情理之中 (qíng lǐ zhī zhōng)  | 
                
| Từ: | 出乎意料 | 
| Kí tự La Tinh: | chū hū yì liào | 
| Antonyms: | 
                         意料之中 (yì liào zhī zhōng) 情理之中 (qíng lǐ zhī zhōng)  |