Từ: | 冷靜 |
Kí tự La Tinh: | lěng jìng |
Antonyms: |
熱鬧 (rè nào) 狂熱 (kuáng rè) 衝動 (chōng dòng) 暴躁 (bào zào) |
Từ: | 冷靜 |
Kí tự La Tinh: | lěng jìng |
Antonyms: |
熱鬧 (rè nào) 狂熱 (kuáng rè) 衝動 (chōng dòng) 暴躁 (bào zào) |